Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 体貌
Pinyin: tǐ mào
Meanings: Physical appearance; external look and physique., Hình dáng và diện mạo bên ngoài của cơ thể., ①身材容貌。*②指以礼貌相待。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 21
Radicals: 亻, 本, 皃, 豸
Chinese meaning: ①身材容貌。*②指以礼貌相待。
Grammar: Thường được sử dụng trong miêu tả ngoại hình, đặc biệt trong báo cáo hoặc tài liệu điều tra.
Example: 他的体貌特征很明显。
Example pinyin: tā de tǐ mào tè zhēng hěn míng xiǎn 。
Tiếng Việt: Đặc điểm về hình dáng và diện mạo của anh ta rất rõ ràng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hình dáng và diện mạo bên ngoài của cơ thể.
Nghĩa phụ
English
Physical appearance; external look and physique.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
身材容貌
指以礼貌相待
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!