Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 低眉垂眼

Pinyin: dī méi chuí yǎn

Meanings: Lowering one’s eyes humbly or shyly., Cúi mắt, hạ thấp ánh nhìn (biểu lộ sự e thẹn hoặc phục tùng), 低着头,垂着眼。形容害羞的样子。[出处]清·陶贞怀《天雨花》第四回“桂香袖手床沿坐,低眉垂眼做新人。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 35

Radicals: 亻, 氐, 目, 一, 丿, 艮

Chinese meaning: 低着头,垂着眼。形容害羞的样子。[出处]清·陶贞怀《天雨花》第四回“桂香袖手床沿坐,低眉垂眼做新人。”

Grammar: Miêu tả dáng vẻ khiêm nhường hoặc e ngại.

Example: 她低眉垂眼地站在那里,不敢说话。

Example pinyin: tā dī méi chuí yǎn dì zhàn zài nà lǐ , bù gǎn shuō huà 。

Tiếng Việt: Cô ấy đứng đó cúi mắt, không dám nói chuyện.

低眉垂眼
dī méi chuí yǎn
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cúi mắt, hạ thấp ánh nhìn (biểu lộ sự e thẹn hoặc phục tùng)

Lowering one’s eyes humbly or shyly.

低着头,垂着眼。形容害羞的样子。[出处]清·陶贞怀《天雨花》第四回“桂香袖手床沿坐,低眉垂眼做新人。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

低眉垂眼 (dī méi chuí yǎn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung