Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 何其毒也
Pinyin: hé qí dú yě
Meanings: Excessively cruel (used to criticize ruthless behavior), Độc ác quá mức (dùng để chỉ trích hành vi tàn nhẫn), 也文言助语,置于词尾,与何”相配合,构成反诘语气。多么狠毒呀!。
HSK Level: 6
Part of speech: cụm từ cấu trúc
Stroke count: 27
Radicals: 亻, 可, 一, 八, 母, 龶, 也
Chinese meaning: 也文言助语,置于词尾,与何”相配合,构成反诘语气。多么狠毒呀!。
Grammar: Cụm từ cố định dùng để diễn tả thái độ phê phán mạnh mẽ.
Example: 这种手段真是何其毒也!
Example pinyin: zhè zhǒng shǒu duàn zhēn shì hé qí dú yě !
Tiếng Việt: Thủ đoạn này thật quá độc ác!
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Độc ác quá mức (dùng để chỉ trích hành vi tàn nhẫn)
Nghĩa phụ
English
Excessively cruel (used to criticize ruthless behavior)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
也文言助语,置于词尾,与何”相配合,构成反诘语气。多么狠毒呀!。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế