Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 体量

Pinyin: tǐ liàng

Meanings: Volume, size, or overall scale of an object or structure., Khối lượng, kích thước hoặc quy mô tổng thể của một vật hoặc công trình., ①建筑物的规模;物品所占空间。*②体察情况,予以权衡。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 亻, 本, 旦, 里

Chinese meaning: ①建筑物的规模;物品所占空间。*②体察情况,予以权衡。

Grammar: Dùng như danh từ, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh kiến trúc hoặc kỹ thuật.

Example: 这座大楼的体量很大。

Example pinyin: zhè zuò dà lóu de tǐ liàng hěn dà 。

Tiếng Việt: Tòa nhà này có quy mô rất lớn.

体量
tǐ liàng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khối lượng, kích thước hoặc quy mô tổng thể của một vật hoặc công trình.

Volume, size, or overall scale of an object or structure.

建筑物的规模;物品所占空间

体察情况,予以权衡

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...