Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 低眉倒运

Pinyin: dī méi dǎo yùn

Meanings: Down on one’s luck, experiencing misfortune., Biểu thị sự sa sút vận may, gặp nhiều bất lợi, ①倒霉,失意。[例]你记住吧!人总有个低眉倒运的时候。——草明《婚事》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 33

Radicals: 亻, 氐, 目, 到, 云, 辶

Chinese meaning: ①倒霉,失意。[例]你记住吧!人总有个低眉倒运的时候。——草明《婚事》。

Grammar: Thành ngữ cố định, thường dùng để diễn tả chuỗi vận rủi trong cuộc sống.

Example: 最近真是低眉倒运,做什么都不顺利。

Example pinyin: zuì jìn zhēn shì dī méi dǎo yùn , zuò shén me dōu bú shùn lì 。

Tiếng Việt: Gần đây thật sự sa sút vận may, làm gì cũng không thuận lợi.

低眉倒运
dī méi dǎo yùn
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Biểu thị sự sa sút vận may, gặp nhiều bất lợi

Down on one’s luck, experiencing misfortune.

倒霉,失意。你记住吧!人总有个低眉倒运的时候。——草明《婚事》

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

低眉倒运 (dī méi dǎo yùn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung