Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 体裁

Pinyin: tǐ cái

Meanings: Genre; literary or artistic form., Thể loại (trong văn học hoặc nghệ thuật)., ①文学作品的分类,可用多种标准来划分。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 亻, 本, 衣, 𢦏

Chinese meaning: ①文学作品的分类,可用多种标准来划分。

Grammar: Thường đi kèm với các từ chỉ loại hình nghệ thuật hoặc văn học, ví dụ: 文学体裁 (thể loại văn học), 艺术体裁 (thể loại nghệ thuật).

Example: 这篇文章的体裁是散文。

Example pinyin: zhè piān wén zhāng de tǐ cái shì sǎn wén 。

Tiếng Việt: Thể loại của bài viết này là văn xuôi.

体裁
tǐ cái
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thể loại (trong văn học hoặc nghệ thuật).

Genre; literary or artistic form.

文学作品的分类,可用多种标准来划分

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

体裁 (tǐ cái) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung