Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 佐贰

Pinyin: zuǒ èr

Meanings: Deputy official assisting the chief official of a region., Chức quan phó dưới quyền quan đứng đầu một địa phương., ①旧时指担任副职的官吏。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 亻, 左, 二, 弋, 贝

Chinese meaning: ①旧时指担任副职的官吏。

Grammar: Thuật ngữ thường gặp trong ngữ cảnh về hệ thống quan lại thời phong kiến Trung Quốc.

Example: 他是县令的佐贰。

Example pinyin: tā shì xiàn lìng de zuǒ èr 。

Tiếng Việt: Ông ta là chức phó dưới quyền huyện lệnh.

佐贰
zuǒ èr
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chức quan phó dưới quyền quan đứng đầu một địa phương.

Deputy official assisting the chief official of a region.

旧时指担任副职的官吏

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

佐贰 (zuǒ èr) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung