Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 何休
Pinyin: Hé Xiū
Meanings: Name of a Chinese scholar from the Eastern Han dynasty who specialized in Confucian classics., Tên một học giả Trung Quốc thời Đông Hán, chuyên nghiên cứu kinh điển Nho giáo., (129~182)东汉经学家。字邵公。任城樊(今山东兖州西南)人。质朴寡言,笃志好学,精研六经,善历算,尤好《公羊春秋》。灵帝时,为太傅陈蕃所辟。蕃败,罹党锢。乃作《春秋公羊解诂》,闭门修学历17年,世传为何氏学。又著有《公羊墨守》、《左氏膏育》、《谷梁废疾》等书。党锢解,辟司徒,拜议郎,屡陈忠言。再迁为谏议大夫。光和中卒。
HSK Level: 6
Part of speech: tên riêng
Stroke count: 13
Radicals: 亻, 可, 木
Chinese meaning: (129~182)东汉经学家。字邵公。任城樊(今山东兖州西南)人。质朴寡言,笃志好学,精研六经,善历算,尤好《公羊春秋》。灵帝时,为太傅陈蕃所辟。蕃败,罹党锢。乃作《春秋公羊解诂》,闭门修学历17年,世传为何氏学。又著有《公羊墨守》、《左氏膏育》、《谷梁废疾》等书。党锢解,辟司徒,拜议郎,屡陈忠言。再迁为谏议大夫。光和中卒。
Grammar: Là tên riêng của một nhân vật lịch sử, không có ngữ pháp đặc biệt.
Example: 何休是《春秋公羊传》的注释者之一。
Example pinyin: hé xiū shì 《 chūn qiū gōng yáng chuán 》 de zhù shì zhě zhī yī 。
Tiếng Việt: Hà Hưu là một trong những người chú giải cuốn 'Xuân Thu Công Dương Truyền'.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tên một học giả Trung Quốc thời Đông Hán, chuyên nghiên cứu kinh điển Nho giáo.
Nghĩa phụ
English
Name of a Chinese scholar from the Eastern Han dynasty who specialized in Confucian classics.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
(129~182)东汉经学家。字邵公。任城樊(今山东兖州西南)人。质朴寡言,笃志好学,精研六经,善历算,尤好《公羊春秋》。灵帝时,为太傅陈蕃所辟。蕃败,罹党锢。乃作《春秋公羊解诂》,闭门修学历17年,世传为何氏学。又著有《公羊墨守》、《左氏膏育》、《谷梁废疾》等书。党锢解,辟司徒,拜议郎,屡陈忠言。再迁为谏议大夫。光和中卒。
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!