Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 何去何从

Pinyin: hé qù hé cóng

Meanings: Where to go and what to do (used when hesitating between choices), Biết đi đâu, làm gì (dùng khi phân vân giữa các lựa chọn), 去离开;从跟随。离开哪儿,走向哪儿。多指在重大问题上选择什么方向。[出处]战国·楚·屈原《卜居》“此孰吉孰凶?何去何从?”[例]~,罢龟策之臧否;自开自落,任天地之荣枯。——唐·李峤《上雍州高长史书》。

HSK Level: 6

Part of speech: cụm từ cấu trúc

Stroke count: 23

Radicals: 亻, 可, 厶, 土, 人

Chinese meaning: 去离开;从跟随。离开哪儿,走向哪儿。多指在重大问题上选择什么方向。[出处]战国·楚·屈原《卜居》“此孰吉孰凶?何去何从?”[例]~,罢龟策之臧否;自开自落,任天地之荣枯。——唐·李峤《上雍州高长史书》。

Grammar: Cụm từ thành ngữ, mang tính hình ảnh cao, dùng trong văn cảnh miêu tả sự do dự.

Example: 面对这样的局面,他不知何去何从。

Example pinyin: miàn duì zhè yàng de jú miàn , tā bù zhī hé qù hé cóng 。

Tiếng Việt: Đối mặt với tình thế này, anh ta không biết đi đâu, làm gì.

何去何从
hé qù hé cóng
6cụm từ cấu trúc
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Biết đi đâu, làm gì (dùng khi phân vân giữa các lựa chọn)

Where to go and what to do (used when hesitating between choices)

去离开;从跟随。离开哪儿,走向哪儿。多指在重大问题上选择什么方向。[出处]战国·楚·屈原《卜居》“此孰吉孰凶?何去何从?”[例]~,罢龟策之臧否;自开自落,任天地之荣枯。——唐·李峤《上雍州高长史书》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...