Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28922

Showing 17851 to 17880 of 28922 total words

现世现报
xiàn shì xiàn bào
Gieo nhân nào gặt quả nấy, hậu quả xảy r...
现代当代
xiàn dài dāng dài
Thời hiện đại và đương đại.
líng
Trong sáng, thanh thoát (thường dùng để ...
hán
Một loại ngọc có nguồn gốc từ vùng lạnh,...
diàn
Làm bẩn, làm nhơ nhuốc, làm ô danh
xuán
Dây ngọc hoặc chuỗi ngọc, tượng trưng ch...
Một loại đá quý hiếm.
珂里
kē lǐ
Tên một vùng đất nổi tiếng vì sản xuất n...
shēn
Ngọc quý, thường được dùng trong tên ngư...
Ngọc lục bảo hoặc ngọc màu xanh lá, mang...
珍品
zhēn pǐn
Vật phẩm quý giá, hiếm có.
珍存
zhēn cún
Giữ gìn cẩn thận như báu vật.
珍异
zhēn yì
Quý hiếm và khác thường.
珍本
zhēn běn
Bản sách quý hiếm.
珍玩
zhēn wán
Đồ chơi quý giá hoặc đồ vật trang trí qu...
珍眉
zhēn méi
Một loại trà chất lượng cao, có hình dán...
珍禽
zhēn qín
Chim quý hiếm.
珍禽奇兽
zhēn qín qí shòu
Chim quý và thú lạ.
珍禽异兽
zhēn qín yì shòu
Chim quý và thú lạ (khác thường).
珍闻
zhēn wén
Tin tức hiếm có, chuyện lạ đáng chú ý.
lóng
Ngọc, đá quý (thường dùng trong các tên ...
zhū
Viên ngọc trai hoặc những viên đá quý tr...
珠光宝气
zhū guāng bǎo qì
Rực rỡ, lấp lánh như châu báu.
珠围翠拥
zhū wéi cuì yōng
Bao quanh bởi châu báu và ngọc lục bảo; ...
珠围翠绕
zhū wéi cuì rào
Bao quanh bởi châu báu và ngọc lục bảo; ...
珠圆玉洁
zhū yuán yù jié
Như viên ngọc trai tròn và ngọc bích sán...
珠圆玉润
zhū yuán yù rùn
Như viên ngọc trai tròn và ngọc bích mềm...
珠宫贝阙
zhū gōng bèi quē
Cung điện bằng ngọc trai và vỏ sò; chỉ n...
珠心
zhū xīn
Lõi bên trong của hạt ngọc trai; biểu tư...
珠投璧抵
zhū tóu bì dǐ
Ném ngọc qua tường để thử lòng người; hà...

Showing 17851 to 17880 of 28922 total words

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...