Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 珍异

Pinyin: zhēn yì

Meanings: Rare and unusual., Quý hiếm và khác thường., ①珍贵奇异。*②珍贵奇异的物品。[例]酒非内法,果、肴非远方珍异。(珍异,珍贵奇异之品,就是所谓“山珍海错)。——宋·司马光《训俭示康》。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 15

Radicals: 㐱, 王, 巳, 廾

Chinese meaning: ①珍贵奇异。*②珍贵奇异的物品。[例]酒非内法,果、肴非远方珍异。(珍异,珍贵奇异之品,就是所谓“山珍海错)。——宋·司马光《训俭示康》。

Grammar: Thường sử dụng để mô tả các loại động thực vật hoặc đồ vật đặc biệt hiếm có.

Example: 这种植物非常珍异。

Example pinyin: zhè zhǒng zhí wù fēi cháng zhēn yì 。

Tiếng Việt: Loại cây này rất quý hiếm và khác thường.

珍异
zhēn yì
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Quý hiếm và khác thường.

Rare and unusual.

珍贵奇异

珍贵奇异的物品。酒非内法,果、肴非远方珍异。(珍异,珍贵奇异之品,就是所谓“山珍海错)。——宋·司马光《训俭示康》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

珍异 (zhēn yì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung