Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: zhū

Meanings: Pearl or round and shiny gemstones., Viên ngọc trai hoặc những viên đá quý tròn và sáng bóng., ①蛤蚌因沙粒窜入壳内受到刺激而分泌的物质,逐层包起来形成圆粒,乳白色或略带黄色,有光泽,可做装饰品,亦可入药。称“珍珠”(亦作“真珠”,简称“珠”):珠蚌。珠宝。珠花。夜明珠。珠玑(喻优美的词藻或诗文)。珠联璧合(珍珠联成串,美玉放在一起,喻人才或美好的事物聚集在一起)。*②像珠子的东西:汗珠。泪珠。露珠。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 10

Radicals: 朱, 王

Chinese meaning: ①蛤蚌因沙粒窜入壳内受到刺激而分泌的物质,逐层包起来形成圆粒,乳白色或略带黄色,有光泽,可做装饰品,亦可入药。称“珍珠”(亦作“真珠”,简称“珠”):珠蚌。珠宝。珠花。夜明珠。珠玑(喻优美的词藻或诗文)。珠联璧合(珍珠联成串,美玉放在一起,喻人才或美好的事物聚集在一起)。*②像珠子的东西:汗珠。泪珠。露珠。

Hán Việt reading: châu

Grammar: Danh từ đếm được, có thể kết hợp với số từ như '颗' (viên). Thường dùng trong ngữ cảnh trang sức hoặc mỹ nghệ.

Example: 这串项链上的珠子很漂亮。

Example pinyin: zhè chuàn xiàng liàn shàng de zhū zǐ hěn piào liang 。

Tiếng Việt: Những viên ngọc trên chiếc vòng cổ này rất đẹp.

zhū
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Viên ngọc trai hoặc những viên đá quý tròn và sáng bóng.

châu

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Pearl or round and shiny gemstones.

蛤蚌因沙粒窜入壳内受到刺激而分泌的物质,逐层包起来形成圆粒,乳白色或略带黄色,有光泽,可做装饰品,亦可入药。称“珍珠”(亦作“真珠”,简称“珠”)

珠蚌。珠宝。珠花。夜明珠。珠玑(喻优美的词藻或诗文)。珠联璧合(珍珠联成串,美玉放在一起,喻人才或美好的事物聚集在一起)

像珠子的东西

汗珠。泪珠。露珠

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

珠 (zhū) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung