Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 珠光宝气

Pinyin: zhū guāng bǎo qì

Meanings: Dazzling and sparkling like jewels., Rực rỡ, lấp lánh như châu báu., 珠、宝指首饰;光、气形容闪耀着光彩。旧时形容妇女服饰华贵富丽,闪耀着珍宝的光色。[出处]鲁迅《准风月谈·难得糊涂》“这光芒要是只在字和词,那就象古墓里的贵妇人似的,满身都是珠光宝气了。”

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 28

Radicals: 朱, 王, ⺌, 兀, 宀, 玉, 一, 乁, 𠂉

Chinese meaning: 珠、宝指首饰;光、气形容闪耀着光彩。旧时形容妇女服饰华贵富丽,闪耀着珍宝的光色。[出处]鲁迅《准风月谈·难得糊涂》“这光芒要是只在字和词,那就象古墓里的贵妇人似的,满身都是珠光宝气了。”

Grammar: Thường dùng để miêu tả vẻ đẹp rực rỡ của trang phục hoặc vật dụng quý giá.

Example: 她穿着一身珠光宝气的衣服出现在晚会上。

Example pinyin: tā chuān zhe yì shēn zhū guāng bǎo qì de yī fu chū xiàn zài wǎn huì shàng 。

Tiếng Việt: Cô ấy mặc một bộ quần áo lấp lánh như châu báu khi xuất hiện tại buổi tiệc.

珠光宝气
zhū guāng bǎo qì
6tính từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Rực rỡ, lấp lánh như châu báu.

Dazzling and sparkling like jewels.

珠、宝指首饰;光、气形容闪耀着光彩。旧时形容妇女服饰华贵富丽,闪耀着珍宝的光色。[出处]鲁迅《准风月谈·难得糊涂》“这光芒要是只在字和词,那就象古墓里的贵妇人似的,满身都是珠光宝气了。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

珠光宝气 (zhū guāng bǎo qì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung