Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 珑
Pinyin: lóng
Meanings: Jade, gemstone (often used in proper nouns or idioms), Ngọc, đá quý (thường dùng trong các tên riêng hoặc thành ngữ), ①用本义。[据]珑,祷旱玉,龙文。——《说文》。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 9
Radicals: 王, 龙
Chinese meaning: ①用本义。[据]珑,祷旱玉,龙文。——《说文》。
Hán Việt reading: lung
Grammar: Thường xuất hiện trong các cụm từ ghép như 玲珑 (trong trẻo, tinh xảo) để mô tả sự tinh tế.
Example: 玲珑剔透的工艺品。
Example pinyin: líng lóng tī tòu de gōng yì pǐn 。
Tiếng Việt: Tác phẩm thủ công tinh xảo và trong suốt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ngọc, đá quý (thường dùng trong các tên riêng hoặc thành ngữ)
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
lung
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Jade, gemstone (often used in proper nouns or idioms)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用本义。珑,祷旱玉,龙文。——《说文》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!