Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 珠投璧抵
Pinyin: zhū tóu bì dǐ
Meanings: Throwing pearls over the wall to test someone’s virtue., Ném ngọc qua tường để thử lòng người; hành động kiểm tra đức hạnh của ai đó., 谓以珠玉投掷鸟鹊。比喻人才不被重视。[出处]清·钱谦益《送曾霖寰使君左迁还里》诗之二珠投璧抵亦何妨,国论惛呶重可伤。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 43
Radicals: 朱, 王, 扌, 殳, 玉, 辟, 氐
Chinese meaning: 谓以珠玉投掷鸟鹊。比喻人才不被重视。[出处]清·钱谦益《送曾霖寰使君左迁还里》诗之二珠投璧抵亦何妨,国论惛呶重可伤。”
Grammar: Thành ngữ cổ điển, ít dùng trong đời sống hàng ngày, chủ yếu xuất hiện trong văn học.
Example: 他用珠投璧抵的方式考验了朋友的忠诚。
Example pinyin: tā yòng zhū tóu bì dǐ de fāng shì kǎo yàn le péng yǒu de zhōng chéng 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã dùng cách ném ngọc qua tường để thử lòng trung thành của bạn bè.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ném ngọc qua tường để thử lòng người; hành động kiểm tra đức hạnh của ai đó.
Nghĩa phụ
English
Throwing pearls over the wall to test someone’s virtue.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
谓以珠玉投掷鸟鹊。比喻人才不被重视。[出处]清·钱谦益《送曾霖寰使君左迁还里》诗之二珠投璧抵亦何妨,国论惛呶重可伤。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế