Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 珠心

Pinyin: zhū xīn

Meanings: The core inside a pearl; symbolizes something most precious., Lõi bên trong của hạt ngọc trai; biểu tượng cho điều gì quý giá nhất., ①薄壁的薄壁组织细胞团构成胚珠本体的中央和主要部分,在他们中间含有胚囊,其外围被一层或多层被膜所包围。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 朱, 王, 心

Chinese meaning: ①薄壁的薄壁组织细胞团构成胚珠本体的中央和主要部分,在他们中间含有胚囊,其外围被一层或多层被膜所包围。

Grammar: Thường mang ý nghĩa ẩn dụ, biểu trưng cho điều gì thiêng liêng hoặc quý giá.

Example: 这份礼物是他心中的珠心。

Example pinyin: zhè fèn lǐ wù shì tā xīn zhōng de zhū xīn 。

Tiếng Việt: Món quà này là viên ngọc quý trong lòng anh ấy.

珠心
zhū xīn
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lõi bên trong của hạt ngọc trai; biểu tượng cho điều gì quý giá nhất.

The core inside a pearl; symbolizes something most precious.

薄壁的薄壁组织细胞团构成胚珠本体的中央和主要部分,在他们中间含有胚囊,其外围被一层或多层被膜所包围

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

珠心 (zhū xīn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung