Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 珍品
Pinyin: zhēn pǐn
Meanings: Precious and rare item., Vật phẩm quý giá, hiếm có., ①珍贵的物品。[例]稀世珍品。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 㐱, 王, 口, 吅
Chinese meaning: ①珍贵的物品。[例]稀世珍品。
Grammar: Là danh từ ghép, thường dùng để chỉ những vật phẩm có giá trị đặc biệt cao.
Example: 这是一件难得的珍品。
Example pinyin: zhè shì yí jiàn nán dé de zhēn pǐn 。
Tiếng Việt: Đây là một món đồ quý giá hiếm có.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vật phẩm quý giá, hiếm có.
Nghĩa phụ
English
Precious and rare item.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
珍贵的物品。稀世珍品
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!