Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: A rare gemstone., Một loại đá quý hiếm., ①鲜明的样子。[据]玼,玉色鲜也。——《说文》。[例]玼兮玼兮,其之翟也。——《诗·鄘风·新台有玼》。毛传:“玼,鲜盛貌。”*②另见cī。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

0

Chinese meaning: ①鲜明的样子。[据]玼,玉色鲜也。——《说文》。[例]玼兮玼兮,其之翟也。——《诗·鄘风·新台有玼》。毛传:“玼,鲜盛貌。”*②另见cī。

Hán Việt reading:

Grammar: Danh từ cụ thể, ít dùng trong tiếng Trung hiện đại, chủ yếu xuất hiện trong các văn bản cổ.

Example: 这是一块稀有的玼。

Example pinyin: zhè shì yí kuài xī yǒu de cī 。

Tiếng Việt: Đây là một loại đá quý hiếm.

6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Một loại đá quý hiếm.

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

A rare gemstone.

鲜明的样子。[据]玼,玉色鲜也。——《说文》。[例]玼兮玼兮,其之翟也。——《诗·鄘风·新台有玼》。毛传

“玼,鲜盛貌。”

另见cī

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

玼 (cǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung