Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 珍本

Pinyin: zhēn běn

Meanings: Rare book edition., Bản sách quý hiếm., ①珍贵而罕见的图书。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 㐱, 王, 本

Chinese meaning: ①珍贵而罕见的图书。

Grammar: Dùng làm danh từ, thường liên quan đến sách cổ hoặc tài liệu quý.

Example: 图书馆收藏了很多珍本。

Example pinyin: tú shū guǎn shōu cáng le hěn duō zhēn běn 。

Tiếng Việt: Thư viện đã sưu tầm được rất nhiều bản sách quý hiếm.

珍本
zhēn běn
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bản sách quý hiếm.

Rare book edition.

珍贵而罕见的图书

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

珍本 (zhēn běn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung