Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 现世现报

Pinyin: xiàn shì xiàn bào

Meanings: Instant karma; reaping what you sow immediately., Gieo nhân nào gặt quả nấy, hậu quả xảy ra ngay lập tức., 报报应。原为佛家语。[又]指人做了恶事,今生就会得到报应。意指报应很快。[出处]唐·释道世《法苑珠林·妄语部》卷九十三是人现得,恶口恶色,所言虽实,人不信受,众皆憎恶,不喜见之,是名现世,恶业之报。”[例]那世里造的孽,这会子~,叫我那一个眼睛瞧得上。——清·曹雪芹《红楼梦》第三十五回。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 28

Radicals: 王, 见, 世, 扌, 𠬝

Chinese meaning: 报报应。原为佛家语。[又]指人做了恶事,今生就会得到报应。意指报应很快。[出处]唐·释道世《法苑珠林·妄语部》卷九十三是人现得,恶口恶色,所言虽实,人不信受,众皆憎恶,不喜见之,是名现世,恶业之报。”[例]那世里造的孽,这会子~,叫我那一个眼睛瞧得上。——清·曹雪芹《红楼梦》第三十五回。

Grammar: Thành ngữ, thường được dùng để nhấn mạnh mối quan hệ nhân quả.

Example: 他做了坏事,现世现报很快就会来临。

Example pinyin: tā zuò le huài shì , xiàn shì xiàn bào hěn kuài jiù huì lái lín 。

Tiếng Việt: Anh ta làm điều xấu, hậu quả sẽ đến ngay lập tức.

现世现报
xiàn shì xiàn bào
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Gieo nhân nào gặt quả nấy, hậu quả xảy ra ngay lập tức.

Instant karma; reaping what you sow immediately.

报报应。原为佛家语。[又]指人做了恶事,今生就会得到报应。意指报应很快。[出处]唐·释道世《法苑珠林·妄语部》卷九十三是人现得,恶口恶色,所言虽实,人不信受,众皆憎恶,不喜见之,是名现世,恶业之报。”[例]那世里造的孽,这会子~,叫我那一个眼睛瞧得上。——清·曹雪芹《红楼梦》第三十五回。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

现世现报 (xiàn shì xiàn bào) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung