Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 玲
Pinyin: líng
Meanings: Clear, bright, elegant (often used to describe sound or beauty), Trong sáng, thanh thoát (thường dùng để chỉ âm thanh hay vẻ đẹp), ①象声词。玉声。[据]玲,玉声。——《说文》。[例]玲珑,玉声也。——《埤苍》。[例]和氏珑玲。——扬雄《甘泉赋》。[合]玲玲;玲琅(玉声)。*②明亮或美好的样子。[例]珊瑚幽茂而玲珑。——左思《吴都赋》。注:“明貌。”[例]玲珑。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 9
Radicals: 令, 王
Chinese meaning: ①象声词。玉声。[据]玲,玉声。——《说文》。[例]玲珑,玉声也。——《埤苍》。[例]和氏珑玲。——扬雄《甘泉赋》。[合]玲玲;玲琅(玉声)。*②明亮或美好的样子。[例]珊瑚幽茂而玲珑。——左思《吴都赋》。注:“明貌。”[例]玲珑。
Hán Việt reading: linh
Grammar: Thường được sử dụng để miêu tả âm thanh hoặc vẻ đẹp tinh tế. Kết hợp phổ biến với từ khác như 玲珑 (trong sáng, thanh thoát).
Example: 她的声音很玲珑。
Example pinyin: tā de shēng yīn hěn líng lóng 。
Tiếng Việt: Giọng nói của cô ấy rất trong trẻo.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trong sáng, thanh thoát (thường dùng để chỉ âm thanh hay vẻ đẹp)
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
linh
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Clear, bright, elegant (often used to describe sound or beauty)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
象声词。玉声。玲,玉声。——《说文》。玲珑,玉声也。——《埤苍》。和氏珑玲。——扬雄《甘泉赋》。玲玲;玲琅(玉声)
“明貌。”玲珑
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!