Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 珍禽异兽

Pinyin: zhēn qín yì shòu

Meanings: Rare birds and strange beasts., Chim quý và thú lạ (khác thường)., 珍贵重的;奇特殊的。珍奇的飞禽,罕见的走兽。[出处]《尚书·旅獒》“犬马非其土性不畜,珍禽奇兽不育于国。”[例]灯作伞形,六角间有圆者,镂人物花卉,~。——清·王韬《瀛壖杂志》。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 38

Radicals: 㐱, 王, 人, 离, 巳, 廾, 一, 口

Chinese meaning: 珍贵重的;奇特殊的。珍奇的飞禽,罕见的走兽。[出处]《尚书·旅獒》“犬马非其土性不畜,珍禽奇兽不育于国。”[例]灯作伞形,六角间有圆者,镂人物花卉,~。——清·王韬《瀛壖杂志》。

Grammar: Danh từ, thường xuất hiện trong văn học hoặc thần thoại.

Example: 古代传说中有许多珍禽异兽。

Example pinyin: gǔ dài chuán shuō zhōng yǒu xǔ duō zhēn qín yì shòu 。

Tiếng Việt: Trong truyền thuyết cổ đại có rất nhiều loài chim quý và thú lạ.

珍禽异兽
zhēn qín yì shòu
6danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chim quý và thú lạ (khác thường).

Rare birds and strange beasts.

珍贵重的;奇特殊的。珍奇的飞禽,罕见的走兽。[出处]《尚书·旅獒》“犬马非其土性不畜,珍禽奇兽不育于国。”[例]灯作伞形,六角间有圆者,镂人物花卉,~。——清·王韬《瀛壖杂志》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

珍禽异兽 (zhēn qín yì shòu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung