Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 珅
Pinyin: shēn
Meanings: Precious jade, often used in personal names or place names., Ngọc quý, thường được dùng trong tên người hoặc địa danh., ①玉名。[据]珅,玉名。——《集韵》。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
0Chinese meaning: ①玉名。[据]珅,玉名。——《集韵》。
Hán Việt reading: thân
Grammar: Chủ yếu xuất hiện trong tên riêng hoặc lịch sử nhân vật.
Example: 和珅是清朝著名的官员。
Example pinyin: hé shēn shì qīng cháo zhù míng de guān yuán 。
Tiếng Việt: Hòa Thân là một quan lại nổi tiếng thời nhà Thanh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ngọc quý, thường được dùng trong tên người hoặc địa danh.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
thân
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Precious jade, often used in personal names or place names.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
玉名。珅,玉名。——《集韵》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!