Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 珂里

Pinyin: kē lǐ

Meanings: A famous region known for producing valuable pearls., Tên một vùng đất nổi tiếng vì sản xuất ngọc trai quý giá., ①对别人家乡的敬称。[例]时号所居曰鸣珂里。——《新唐书·张嘉贞传》。

HSK Level: 6

Part of speech: other

Stroke count: 16

Radicals: 可, 王, 一, 甲

Chinese meaning: ①对别人家乡的敬称。[例]时号所居曰鸣珂里。——《新唐书·张嘉贞传》。

Grammar: Dùng như tên riêng của địa danh. Thuộc từ vựng liên quan tới nghệ thuật và địa lý lịch sử.

Example: 珂里是出产美玉的地方。

Example pinyin: kē lǐ shì chū chǎn měi yù de dì fāng 。

Tiếng Việt: Kha Lý là nơi sản xuất ngọc trai tuyệt đẹp.

珂里
kē lǐ
6

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tên một vùng đất nổi tiếng vì sản xuất ngọc trai quý giá.

A famous region known for producing valuable pearls.

对别人家乡的敬称。时号所居曰鸣珂里。——《新唐书·张嘉贞传》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

珂里 (kē lǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung