Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 现代当代
Pinyin: xiàn dài dāng dài
Meanings: Modern and contemporary times., Thời hiện đại và đương đại., 刘大白(1880~1932)原名金庆横,字伯贞。辛亥革命后,更名刘靖裔,哪里有公道?辛苦种得一年田,田主偏来当债讨。”“怎如田主凶的狠,明吞面抢真强盗!”表达了农民憎恨剥削者的强烈感情。诗歌语言明白如话,通俗生动,在艺术上有显著特点。但诗意较浅薄,少含蓄。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 24
Radicals: 王, 见, 亻, 弋, ⺌, 彐
Chinese meaning: 刘大白(1880~1932)原名金庆横,字伯贞。辛亥革命后,更名刘靖裔,哪里有公道?辛苦种得一年田,田主偏来当债讨。”“怎如田主凶的狠,明吞面抢真强盗!”表达了农民憎恨剥削者的强烈感情。诗歌语言明白如话,通俗生动,在艺术上有显著特点。但诗意较浅薄,少含蓄。
Grammar: Thường dùng trong văn phong học thuật hoặc nghệ thuật.
Example: 这个展览展示了现代当代艺术作品。
Example pinyin: zhè ge zhǎn lǎn zhǎn shì le xiàn dài dāng dài yì shù zuò pǐn 。
Tiếng Việt: Triển lãm này trưng bày các tác phẩm nghệ thuật hiện đại và đương đại.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thời hiện đại và đương đại.
Nghĩa phụ
English
Modern and contemporary times.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
刘大白(1880~1932)原名金庆横,字伯贞。辛亥革命后,更名刘靖裔,哪里有公道?辛苦种得一年田,田主偏来当债讨。”“怎如田主凶的狠,明吞面抢真强盗!”表达了农民憎恨剥削者的强烈感情。诗歌语言明白如话,通俗生动,在艺术上有显著特点。但诗意较浅薄,少含蓄。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế