Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 珍存
Pinyin: zhēn cún
Meanings: To preserve carefully as a treasure., Giữ gìn cẩn thận như báu vật., ①珍爱地存放;小心在意地收存。[例]这张照片他一直珍存着。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 15
Radicals: 㐱, 王, 子
Chinese meaning: ①珍爱地存放;小心在意地收存。[例]这张照片他一直珍存着。
Grammar: Là động từ hai âm tiết, thường đi kèm với đối tượng cụ thể phía sau.
Example: 这些书信被他珍存了多年。
Example pinyin: zhè xiē shū xìn bèi tā zhēn cún le duō nián 。
Tiếng Việt: Những bức thư này đã được ông ấy giữ gìn cẩn thận trong nhiều năm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giữ gìn cẩn thận như báu vật.
Nghĩa phụ
English
To preserve carefully as a treasure.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
珍爱地存放;小心在意地收存。这张照片他一直珍存着
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!