Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 珍禽奇兽
Pinyin: zhēn qín qí shòu
Meanings: Rare birds and exotic animals., Chim quý và thú lạ., 珍贵重的;奇特殊的。珍奇的飞禽,罕见的走兽。[出处]《尚书·旅獒》“犬马非其土性不畜,珍禽奇兽不育于国。”
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 40
Radicals: 㐱, 王, 人, 离, 可, 大, 一, 口
Chinese meaning: 珍贵重的;奇特殊的。珍奇的飞禽,罕见的走兽。[出处]《尚书·旅獒》“犬马非其土性不畜,珍禽奇兽不育于国。”
Grammar: Danh từ ghép, thường dùng để miêu tả động vật quý hiếm và kỳ lạ.
Example: 动物园里有许多珍禽奇兽。
Example pinyin: dòng wù yuán lǐ yǒu xǔ duō zhēn qín qí shòu 。
Tiếng Việt: Trong sở thú có rất nhiều loài chim quý và thú lạ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chim quý và thú lạ.
Nghĩa phụ
English
Rare birds and exotic animals.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
珍贵重的;奇特殊的。珍奇的飞禽,罕见的走兽。[出处]《尚书·旅獒》“犬马非其土性不畜,珍禽奇兽不育于国。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế