Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 玹
Pinyin: xuán
Meanings: Jade string or necklace, symbolizing connection and delicacy., Dây ngọc hoặc chuỗi ngọc, tượng trưng cho sự kết nối và tinh tế., ①玉色。*②似玉的美石。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
0Chinese meaning: ①玉色。*②似玉的美石。
Hán Việt reading: hiền.huyền
Grammar: Phổ biến trong văn hóa trang sức và nghệ thuật tạo hình.
Example: 她的颈上戴着一串精美的玹。
Example pinyin: tā de jǐng shàng dài zhe yí chuàn jīng měi de xuán 。
Tiếng Việt: Cổ cô ấy đeo một chuỗi ngọc ‘玹’ tinh xảo.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dây ngọc hoặc chuỗi ngọc, tượng trưng cho sự kết nối và tinh tế.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
hiền.huyền
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Jade string or necklace, symbolizing connection and delicacy.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
玉色
似玉的美石
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!