Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28922

Showing 14431 to 14460 of 28922 total words

杌陧
wù niè
Lo lắng, bất an; tâm trạng không yên ổn.
Tên gọi của một số loại cây gỗ nhỏ hoặc ...
李下瓜田
lǐ xià guā tián
Chỉ nơi dễ gây nghi ngờ hoặc hiểu lầm. (...
李代桃僵
lǐ dài táo jiāng
Ý chỉ việc hy sinh bản thân mình để bảo ...
李广不侯
Lǐ Guǎng bù hóu
Chỉ việc một người tài giỏi nhưng không ...
李广未封
Lǐ Guǎng wèi fēng
Chỉ việc một người tài giỏi nhưng chưa đ...
材优干济
cái yōu gàn jì
Tài năng ưu tú và công việc đạt hiệu quả...
材德兼备
cái dé jiān bèi
Vừa có tài năng vừa có đạo đức.
材朽行秽
cái xiǔ xíng huì
Tài năng kém cỏi và hành vi xấu xa.
材疏志大
cái shū zhì dà
Tài năng ít nhưng hoài bão lớn.
材能兼备
cái néng jiān bèi
Có cả tài năng và phẩm chất tốt.
材茂行洁
cái mào xíng jié
Tài năng xuất chúng và hành vi liêm chín...
材茂行絜
cái mào xíng xié
Tài năng xuất sắc và hành động chuẩn mực...
材薄质衰
cái báo zhì shuāi
Tài năng kém và phẩm chất suy giảm.
材轻德薄
cái qīng dé báo
Tài năng nhỏ bé và đức hạnh kém cỏi.
材雄德茂
cái xióng dé mào
Tài năng xuất chúng và đức hạnh cao đẹp.
材高知深
cái gāo zhī shēn
Tài năng cao và kiến thức sâu rộng.
村哥里妇
cūn gē lǐ fù
Chỉ những người đàn ông và phụ nữ bình d...
村夫俗子
cūn fū sú zǐ
Người dân quê thô kệch và tầm thường.
村夫野老
cūn fū yě lǎo
Người già và nông dân sống ở vùng nông t...
村学究语
cūn xué jiū yǔ
Ngôn ngữ hoặc cách nói của những thầy đồ...
村歌社舞
cūn gē shè wǔ
Các bài hát làng và điệu múa truyền thốn...
村歌社鼓
cūn gē shè gǔ
Những bài hát làng và tiếng trống trong ...
村气
cūn qì
Phong thái hoặc thói quen của người dân ...
村生泊长
cūn shēng bó cháng
Sinh ra và lớn lên ở làng quê, xa xôi hẻ...
村箫社鼓
cūn xiāo shè gǔ
Tiếng sáo và trống làng trong lễ hội tru...
村酒野蔬
cūn jiǔ yě shū
Rượu quê và rau dại, ám chỉ cuộc sống gi...
村野匹夫
cūn yě pǐ fū
Người đàn ông quê mùa, thô lỗ, thiếu học...
村野鄙夫
cūn yě bǐ fū
Người đàn ông quê mùa, kém văn minh hoặc...
Cây cô độc

Showing 14431 to 14460 of 28922 total words

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...