Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 材茂行絜
Pinyin: cái mào xíng xié
Meanings: Excellent talent and exemplary conduct., Tài năng xuất sắc và hành động chuẩn mực., 絜,同洁”,干净,廉洁。才智丰茂,行为廉洁。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 33
Radicals: 才, 木, 戊, 艹, 亍, 彳, 㓞, 糸
Chinese meaning: 絜,同洁”,干净,廉洁。才智丰茂,行为廉洁。
Grammar: Gần nghĩa với 材茂行洁, nhấn mạnh vào hành vi chuẩn mực và mẫu mực.
Example: 他的材茂行絜让人敬佩。
Example pinyin: tā de cái mào xíng jié ràng rén jìng pèi 。
Tiếng Việt: Tài năng xuất sắc và hành động chuẩn mực của anh ấy khiến người khác kính phục.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tài năng xuất sắc và hành động chuẩn mực.
Nghĩa phụ
English
Excellent talent and exemplary conduct.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
絜,同洁”,干净,廉洁。才智丰茂,行为廉洁。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế