Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 村歌社舞
Pinyin: cūn gē shè wǔ
Meanings: Village songs and traditional dances performed during folk festivals., Các bài hát làng và điệu múa truyền thống trong lễ hội dân gian., 指民间歌舞。[出处]宋·杨万里《宿新市徐公店》诗“春光都在柳梢头,拣折长条插洒楼。便作在家寒食看,村歌社舞更风流。”[例]~自真率,何用广乐张公侯。——明·刘基《题富好礼所畜村乐图》诗。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 42
Radicals: 寸, 木, 哥, 欠, 土, 礻, 一, 卌, 舛, 𠂉
Chinese meaning: 指民间歌舞。[出处]宋·杨万里《宿新市徐公店》诗“春光都在柳梢头,拣折长条插洒楼。便作在家寒食看,村歌社舞更风流。”[例]~自真率,何用广乐张公侯。——明·刘基《题富好礼所畜村乐图》诗。
Grammar: Từ ghép mang tính mô tả văn hóa và hoạt động lễ hội của cộng đồng làng xã.
Example: 节日期间,大家都会跳起村歌社舞。
Example pinyin: jié rì qī jiān , dà jiā dōu huì tiào qǐ cūn gē shè wǔ 。
Tiếng Việt: Trong dịp lễ, mọi người sẽ cùng nhảy múa với các bài hát và điệu múa dân gian.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Các bài hát làng và điệu múa truyền thống trong lễ hội dân gian.
Nghĩa phụ
English
Village songs and traditional dances performed during folk festivals.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指民间歌舞。[出处]宋·杨万里《宿新市徐公店》诗“春光都在柳梢头,拣折长条插洒楼。便作在家寒食看,村歌社舞更风流。”[例]~自真率,何用广乐张公侯。——明·刘基《题富好礼所畜村乐图》诗。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế