Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 村野鄙夫

Pinyin: cūn yě bǐ fū

Meanings: An uncivilized or impolite rural man., Người đàn ông quê mùa, kém văn minh hoặc thiếu lễ độ., ①具有根深蒂固的腐败堕落的恶劣品性的人,用作君子或先生的对立词。[例]要把屠宰工作做得又快又好,你必须要么雇村野鄙夫要么雇彬彬有礼的人,要么最好雇由彬彬有礼的人指挥的村野鄙夫。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 35

Radicals: 寸, 木, 予, 里, 啚, 阝, 二, 人

Chinese meaning: ①具有根深蒂固的腐败堕落的恶劣品性的人,用作君子或先生的对立词。[例]要把屠宰工作做得又快又好,你必须要么雇村野鄙夫要么雇彬彬有礼的人,要么最好雇由彬彬有礼的人指挥的村野鄙夫。

Grammar: Mang sắc thái tiêu cực, thường dùng để phê phán thái độ hoặc hành vi.

Example: 他对人态度粗鲁,像个村野鄙夫。

Example pinyin: tā duì rén tài dù cū lǔ , xiàng gè cūn yě bǐ fū 。

Tiếng Việt: Anh ta đối xử với mọi người thô lỗ, giống như một kẻ quê mùa kém văn minh.

村野鄙夫
cūn yě bǐ fū
6danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Người đàn ông quê mùa, kém văn minh hoặc thiếu lễ độ.

An uncivilized or impolite rural man.

具有根深蒂固的腐败堕落的恶劣品性的人,用作君子或先生的对立词。要把屠宰工作做得又快又好,你必须要么雇村野鄙夫要么雇彬彬有礼的人,要么最好雇由彬彬有礼的人指挥的村野鄙夫

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

村野鄙夫 (cūn yě bǐ fū) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung