Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 村酒野蔬
Pinyin: cūn jiǔ yě shū
Meanings: Country wine and wild vegetables, symbolizing simple rural life., Rượu quê và rau dại, ám chỉ cuộc sống giản dị ở nông thôn., 乡村酿的酒,田野种的菜。形容酒食淡薄,生活清贫。[出处]清·无名氏《说唐》第三回“守几亩田园,供养老母,村酒野蔬,亦可与知己谈心。”
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 43
Radicals: 寸, 木, 氵, 酉, 予, 里, 疏, 艹
Chinese meaning: 乡村酿的酒,田野种的菜。形容酒食淡薄,生活清贫。[出处]清·无名氏《说唐》第三回“守几亩田园,供养老母,村酒野蔬,亦可与知己谈心。”
Grammar: Thường mang sắc thái hoài niệm hoặc ngợi ca cuộc sống thanh bình.
Example: 他们用村酒野蔬招待客人。
Example pinyin: tā men yòng cūn jiǔ yě shū zhāo dài kè rén 。
Tiếng Việt: Họ đãi khách bằng rượu quê và rau dại.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rượu quê và rau dại, ám chỉ cuộc sống giản dị ở nông thôn.
Nghĩa phụ
English
Country wine and wild vegetables, symbolizing simple rural life.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
乡村酿的酒,田野种的菜。形容酒食淡薄,生活清贫。[出处]清·无名氏《说唐》第三回“守几亩田园,供养老母,村酒野蔬,亦可与知己谈心。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế