Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 材优干济
Pinyin: cái yōu gàn jì
Meanings: Talented and highly efficient in work., Tài năng ưu tú và công việc đạt hiệu quả cao., 以之比喻知已相处。同李郭同舟”。[出处]宋·吕渭老《水调歌头·陈性孺不相见十年》“词闻道山阴回棹,相去都无百里,李郭可同船。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 25
Radicals: 才, 木, 亻, 尤, 干, 氵, 齐
Chinese meaning: 以之比喻知已相处。同李郭同舟”。[出处]宋·吕渭老《水调歌头·陈性孺不相见十年》“词闻道山阴回棹,相去都无百里,李郭可同船。”
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường được sử dụng để miêu tả con người có năng lực vượt trội.
Example: 他是一个材优干济的人才。
Example pinyin: tā shì yí gè cái yōu gān jǐ de rén cái 。
Tiếng Việt: Anh ấy là một người tài năng và làm việc hiệu quả.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tài năng ưu tú và công việc đạt hiệu quả cao.
Nghĩa phụ
English
Talented and highly efficient in work.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
以之比喻知已相处。同李郭同舟”。[出处]宋·吕渭老《水调歌头·陈性孺不相见十年》“词闻道山阴回棹,相去都无百里,李郭可同船。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế