Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 李下瓜田
Pinyin: lǐ xià guā tián
Meanings: Refers to places or situations that easily cause suspicion or misunderstanding., Chỉ nơi dễ gây nghi ngờ hoặc hiểu lầm. (Xuất phát từ ý nghĩa tránh đứng dưới gốc mận để không bị nghi ăn trộm mận hay dưa.), 比喻容易引起嫌疑的场合。[出处]《北史·袁翻传》“瓜田李下,古人所慎。”[例]愚谓折柳樊圃,良士瞿瞿;~,君子所避。——清·黄六鸿《福惠全书·莅任部》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 20
Radicals: 子, 木, 一, 卜, 瓜, 田
Chinese meaning: 比喻容易引起嫌疑的场合。[出处]《北史·袁翻传》“瓜田李下,古人所慎。”[例]愚谓折柳樊圃,良士瞿瞿;~,君子所避。——清·黄六鸿《福惠全书·莅任部》。
Grammar: Thành ngữ cổ điển, thường được dùng trong văn cảnh khuyến cáo cẩn thận để tránh hiểu lầm.
Example: 他特意避开了李下瓜田的情况。
Example pinyin: tā tè yì bì kāi le lǐ xià guā tián de qíng kuàng 。
Tiếng Việt: Anh ấy cố tình tránh xa những tình huống dễ gây nghi ngờ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chỉ nơi dễ gây nghi ngờ hoặc hiểu lầm. (Xuất phát từ ý nghĩa tránh đứng dưới gốc mận để không bị nghi ăn trộm mận hay dưa.)
Nghĩa phụ
English
Refers to places or situations that easily cause suspicion or misunderstanding.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻容易引起嫌疑的场合。[出处]《北史·袁翻传》“瓜田李下,古人所慎。”[例]愚谓折柳樊圃,良士瞿瞿;~,君子所避。——清·黄六鸿《福惠全书·莅任部》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế