Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 材能兼备

Pinyin: cái néng jiān bèi

Meanings: Possessing both talent and good character., Có cả tài năng và phẩm chất tốt., 材通才”。才智和能力都具备。[出处]元·无名氏《百花亭》第三折“王焕也空学的文武双全,培养得材能兼备。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 35

Radicals: 才, 木, 䏍, コ, 䒑, 一, 夂, 田

Chinese meaning: 材通才”。才智和能力都具备。[出处]元·无名氏《百花亭》第三折“王焕也空学的文武双全,培养得材能兼备。”

Grammar: Dùng để khen ngợi một người vừa có khả năng chuyên môn vừa có đạo đức tốt.

Example: 他是一个材能兼备的人才。

Example pinyin: tā shì yí gè cái néng jiān bèi de rén cái 。

Tiếng Việt: Anh ấy là một người có cả tài năng và phẩm chất tốt.

材能兼备
cái néng jiān bèi
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Có cả tài năng và phẩm chất tốt.

Possessing both talent and good character.

材通才”。才智和能力都具备。[出处]元·无名氏《百花亭》第三折“王焕也空学的文武双全,培养得材能兼备。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

材能兼备 (cái néng jiān bèi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung