Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 李广未封
Pinyin: Lǐ Guǎng wèi fēng
Meanings: Refers to a talented person who has yet to be granted a title or honor., Chỉ việc một người tài giỏi nhưng chưa được phong tước hoặc vinh danh., 汉名将李广部下因军功而封侯的人很多,而李广本人抗击匈奴,战功显赫,却不见封侯。[又]因以李广未封”、李广不侯”、李广难封”慨叹功高不爵,命运乖舛。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 24
Radicals: 子, 木, 广, 未, 圭, 寸
Chinese meaning: 汉名将李广部下因军功而封侯的人很多,而李广本人抗击匈奴,战功显赫,却不见封侯。[又]因以李广未封”、李广不侯”、李广难封”慨叹功高不爵,命运乖舛。
Grammar: Thành ngữ cổ điển, thường được dùng trong các ngữ cảnh lịch sử hoặc văn chương.
Example: 尽管他战功赫赫,但始终李广未封。
Example pinyin: jǐn guǎn tā zhàn gōng hè hè , dàn shǐ zhōng lǐ guǎng wèi fēng 。
Tiếng Việt: Dù anh ấy lập nhiều chiến công, nhưng vẫn chưa được phong tước.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chỉ việc một người tài giỏi nhưng chưa được phong tước hoặc vinh danh.
Nghĩa phụ
English
Refers to a talented person who has yet to be granted a title or honor.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
汉名将李广部下因军功而封侯的人很多,而李广本人抗击匈奴,战功显赫,却不见封侯。[又]因以李广未封”、李广不侯”、李广难封”慨叹功高不爵,命运乖舛。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế