Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 村学究语
Pinyin: cūn xué jiū yǔ
Meanings: The language or way of speaking of unlearned rural scholars., Ngôn ngữ hoặc cách nói của những thầy đồ quê mùa, thiếu hiểu biết sâu rộng., 指迂腐浅陋的言辞。[例]这是一个严肃的问题,决不允许使用村学究语。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 31
Radicals: 寸, 木, 冖, 子, 𭕄, 九, 穴, 吾, 讠
Chinese meaning: 指迂腐浅陋的言辞。[例]这是一个严肃的问题,决不允许使用村学究语。
Grammar: Thường dùng để miêu tả phong cách nói chuyện mang tính chất thô thiển và nông cạn. Thường xuất hiện trong văn cảnh phê phán.
Example: 他说起话来满口村学究语。
Example pinyin: tā shuō qǐ huà lái mǎn kǒu cūn xué jiū yǔ 。
Tiếng Việt: Anh ta nói chuyện toàn bằng ngôn ngữ của những thầy đồ làng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ngôn ngữ hoặc cách nói của những thầy đồ quê mùa, thiếu hiểu biết sâu rộng.
Nghĩa phụ
English
The language or way of speaking of unlearned rural scholars.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指迂腐浅陋的言辞。[例]这是一个严肃的问题,决不允许使用村学究语。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế