Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 材疏志大

Pinyin: cái shū zhì dà

Meanings: Limited abilities but grand ambitions., Tài năng ít nhưng hoài bão lớn., 指志向虽大而才能不足。有时用为谦词。[出处]宋·陆游《大风登城诗》“材疏志大不自量,西家东家笑我狂。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 29

Radicals: 才, 木, 㐬, 𤴔, 士, 心, 一, 人

Chinese meaning: 指志向虽大而才能不足。有时用为谦词。[出处]宋·陆游《大风登城诗》“材疏志大不自量,西家东家笑我狂。”

Grammar: Thường dùng để nói về người có tài năng hạn chế nhưng lại có những mục tiêu rất lớn lao. Đôi khi mang tính tự khiêm hoặc châm biếm nhẹ.

Example: 他虽然材疏志大,但一直努力实现自己的梦想。

Example pinyin: tā suī rán cái shū zhì dà , dàn yì zhí nǔ lì shí xiàn zì jǐ de mèng xiǎng 。

Tiếng Việt: Mặc dù tài năng ít nhưng hoài bão lớn, anh ấy vẫn luôn cố gắng thực hiện ước mơ của mình.

材疏志大
cái shū zhì dà
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tài năng ít nhưng hoài bão lớn.

Limited abilities but grand ambitions.

指志向虽大而才能不足。有时用为谦词。[出处]宋·陆游《大风登城诗》“材疏志大不自量,西家东家笑我狂。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

材疏志大 (cái shū zhì dà) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung