Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 村歌社鼓

Pinyin: cūn gē shè gǔ

Meanings: Village songs and drum beats during folk festivals., Những bài hát làng và tiếng trống trong lễ hội dân gian., 指民间的歌谣、鼓乐。[出处]元·姚守中《粉蝶儿·牛诉冤》“套曲为伍的是伴哥王留,受用的是村歌社鼓。”[例]~,花灯影里竞喧阗。——《水浒传》第三三回。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 41

Radicals: 寸, 木, 哥, 欠, 土, 礻, 壴, 支

Chinese meaning: 指民间的歌谣、鼓乐。[出处]元·姚守中《粉蝶儿·牛诉冤》“套曲为伍的是伴哥王留,受用的是村歌社鼓。”[例]~,花灯影里竞喧阗。——《水浒传》第三三回。

Grammar: Được sử dụng để mô tả không khí lễ hội truyền thống tại làng quê.

Example: 村歌社鼓让节日更加热闹。

Example pinyin: cūn gē shè gǔ ràng jié rì gèng jiā rè nào 。

Tiếng Việt: Những bài hát và tiếng trống làng làm cho ngày lễ thêm náo nhiệt.

村歌社鼓
cūn gē shè gǔ
6danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Những bài hát làng và tiếng trống trong lễ hội dân gian.

Village songs and drum beats during folk festivals.

指民间的歌谣、鼓乐。[出处]元·姚守中《粉蝶儿·牛诉冤》“套曲为伍的是伴哥王留,受用的是村歌社鼓。”[例]~,花灯影里竞喧阗。——《水浒传》第三三回。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

村歌社鼓 (cūn gē shè gǔ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung