Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 杌陧
Pinyin: wù niè
Meanings: To be worried, uneasy; feeling restless., Lo lắng, bất an; tâm trạng không yên ổn., ①倾危不安的样子。[例]邦之杌陧,曰由一人。——《书·秦誓》。[例]杌陧之象。——孙文《黄花冈七十二烈士事略·序》。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 兀, 木, 圼, 阝
Chinese meaning: ①倾危不安的样子。[例]邦之杌陧,曰由一人。——《书·秦誓》。[例]杌陧之象。——孙文《黄花冈七十二烈士事略·序》。
Grammar: Động từ mô tả trạng thái tinh thần, thường xuất hiện trong văn chương hoặc văn viết cổ.
Example: 最近他总是杌陧不安。
Example pinyin: zuì jìn tā zǒng shì wù niè bù ān 。
Tiếng Việt: Gần đây anh ấy luôn cảm thấy lo lắng và bất an.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lo lắng, bất an; tâm trạng không yên ổn.
Nghĩa phụ
English
To be worried, uneasy; feeling restless.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
倾危不安的样子。邦之杌陧,曰由一人。——《书·秦誓》。杌陧之象。——孙文《黄花冈七十二烈士事略·序》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!