Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 材高知深
Pinyin: cái gāo zhī shēn
Meanings: High talent and profound knowledge., Tài năng cao và kiến thức sâu rộng., 材通才”。知通智”。才能出众,智慧高超。[出处]汉·王充《论衡·程材》“今世之将,材高知深,通达众凡,举纲持领,事无不定。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 36
Radicals: 才, 木, 亠, 冋, 口, 矢, 氵, 罙
Chinese meaning: 材通才”。知通智”。才能出众,智慧高超。[出处]汉·王充《论衡·程材》“今世之将,材高知深,通达众凡,举纲持领,事无不定。”
Grammar: Dùng để mô tả trí tuệ và sự hiểu biết vượt trội của một người.
Example: 老师材高知深,学生们都很佩服他。
Example pinyin: lǎo shī cái gāo zhī shēn , xué shēng men dōu hěn pèi fú tā 。
Tiếng Việt: Giáo viên tài năng cao và kiến thức sâu rộng, học sinh đều rất kính phục ông ấy.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tài năng cao và kiến thức sâu rộng.
Nghĩa phụ
English
High talent and profound knowledge.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
材通才”。知通智”。才能出众,智慧高超。[出处]汉·王充《论衡·程材》“今世之将,材高知深,通达众凡,举纲持领,事无不定。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế