Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 村哥里妇
Pinyin: cūn gē lǐ fù
Meanings: Refers to common men and women in rural villages., Chỉ những người đàn ông và phụ nữ bình dân trong làng quê., 指平民百姓。里,里巷。[出处]明·袁宏道《东西汉通俗演义序》“今天下自衣冠以至村哥里妇,自七十老翁以至三尺童子,谈及刘季起丰沛,项羽不渡乌江,王莽篡位,光武中兴等事,无不能悉数颠末,详其姓氏里居。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 30
Radicals: 寸, 木, 可, 一, 甲, 女, 彐
Chinese meaning: 指平民百姓。里,里巷。[出处]明·袁宏道《东西汉通俗演义序》“今天下自衣冠以至村哥里妇,自七十老翁以至三尺童子,谈及刘季起丰沛,项羽不渡乌江,王莽篡位,光武中兴等事,无不能悉数颠末,详其姓氏里居。”
Grammar: Dùng để miêu tả cuộc sống nông thôn truyền thống và con người bình dị ở đó.
Example: 这些村哥里妇过着简单的生活。
Example pinyin: zhè xiē cūn gē lǐ fù guò zhe jiǎn dān de shēng huó 。
Tiếng Việt: Những người đàn ông và phụ nữ bình dân trong làng quê sống cuộc sống đơn giản.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chỉ những người đàn ông và phụ nữ bình dân trong làng quê.
Nghĩa phụ
English
Refers to common men and women in rural villages.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指平民百姓。里,里巷。[出处]明·袁宏道《东西汉通俗演义序》“今天下自衣冠以至村哥里妇,自七十老翁以至三尺童子,谈及刘季起丰沛,项羽不渡乌江,王莽篡位,光武中兴等事,无不能悉数颠末,详其姓氏里居。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế