Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 杕
Pinyin: dì
Meanings: Lonely tree, Cây cô độc, ①树木孤立的样子。[例]有杕之杜,其叶菁菁。——《诗·唐风·杕杜》。[合]杕杜(孤生的赤棠)。*②另见duò。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
0Chinese meaning: ①树木孤立的样子。[例]有杕之杜,其叶菁菁。——《诗·唐风·杕杜》。[合]杕杜(孤生的赤棠)。*②另见duò。
Hán Việt reading: đệ
Grammar: Chủ yếu xuất hiện trong thơ ca cổ điển.
Example: 有杕之杜。
Example pinyin: yǒu dì zhī dù 。
Tiếng Việt: Có một cây cô độc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cây cô độc
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
đệ
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Lonely tree
Nghĩa tiếng trung
中文释义
树木孤立的样子。有杕之杜,其叶菁菁。——《诗·唐风·杕杜》。杕杜(孤生的赤棠)
另见duò
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!