Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 村生泊长
Pinyin: cūn shēng bó cháng
Meanings: Born and raised in a remote rural village., Sinh ra và lớn lên ở làng quê, xa xôi hẻo lánh., 指生长于村野。泊,水泊。[出处]明·无名氏《孟母三移》第一折“他乃是公子人家子孙,强似您这等村生泊长,无指教的小厮每。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 24
Radicals: 寸, 木, 生, 氵, 白, 长
Chinese meaning: 指生长于村野。泊,水泊。[出处]明·无名氏《孟母三移》第一折“他乃是公子人家子孙,强似您这等村生泊长,无指教的小厮每。”
Grammar: Thành ngữ cố định, thường dùng để miêu tả hoàn cảnh xuất thân của một người.
Example: 他是在一个偏僻的地方村生泊长的。
Example pinyin: tā shì zài yí gè piān pì de dì fāng cūn shēng bó cháng de 。
Tiếng Việt: Anh ấy sinh ra và lớn lên ở một nơi hẻo lánh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sinh ra và lớn lên ở làng quê, xa xôi hẻo lánh.
Nghĩa phụ
English
Born and raised in a remote rural village.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指生长于村野。泊,水泊。[出处]明·无名氏《孟母三移》第一折“他乃是公子人家子孙,强似您这等村生泊长,无指教的小厮每。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế