Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 村野匹夫
Pinyin: cūn yě pǐ fū
Meanings: An uncouth, uneducated rural man., Người đàn ông quê mùa, thô lỗ, thiếu học thức., 村野荒村山野。匹夫平民百姓。旧指没有知识、没有地位的人。[出处]明·罗贯中《三国演义》第六十五回“马超曰‘吾家屡世公侯,岂识村野匹夫’”。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 26
Radicals: 寸, 木, 予, 里, 儿, 匚, 二, 人
Chinese meaning: 村野荒村山野。匹夫平民百姓。旧指没有知识、没有地位的人。[出处]明·罗贯中《三国演义》第六十五回“马超曰‘吾家屡世公侯,岂识村野匹夫’”。
Grammar: Thường mang sắc thái phê phán, dùng để miêu tả tính cách hoặc hành vi.
Example: 他被认为是个村野匹夫。
Example pinyin: tā bèi rèn wéi shì gè cūn yě pǐ fū 。
Tiếng Việt: Anh ta được coi là một kẻ quê mùa, thô lỗ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Người đàn ông quê mùa, thô lỗ, thiếu học thức.
Nghĩa phụ
English
An uncouth, uneducated rural man.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
村野荒村山野。匹夫平民百姓。旧指没有知识、没有地位的人。[出处]明·罗贯中《三国演义》第六十五回“马超曰‘吾家屡世公侯,岂识村野匹夫’”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế