Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 村气
Pinyin: cūn qì
Meanings: Rural style or habits, sometimes with a negative connotation., Phong thái hoặc thói quen của người dân quê, đôi khi mang ý tiêu cực., ①土气;粗俗。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 11
Radicals: 寸, 木, 一, 乁, 𠂉
Chinese meaning: ①土气;粗俗。
Grammar: Thường mang sắc thái phê phán nhẹ về phong cách hoặc hành vi bị coi là thô kệch.
Example: 他身上还带着一点村气。
Example pinyin: tā shēn shàng hái dài zhe yì diǎn cūn qì 。
Tiếng Việt: Anh ta vẫn còn mang chút phong thái dân quê.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phong thái hoặc thói quen của người dân quê, đôi khi mang ý tiêu cực.
Nghĩa phụ
English
Rural style or habits, sometimes with a negative connotation.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
土气;粗俗
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!