Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28922

Showing 13441 to 13470 of 28922 total words

无恶不为
wú è bù wéi
Không việc xấu nào không làm.
无恶不作
wú è bù zuò
Không việc ác nào không làm.
无恶不造
wú è bù zào
Không tội lỗi nào không phạm.
无情少面
wú qíng shǎo miàn
Vô tình và thiếu tế nhị.
无情无义
wú qíng wú yì
Vô tình vô nghĩa, không có tình người và...
无情无彩
wú qíng wú cǎi
Nhạt nhẽo, không thú vị.
无情无绪
wú qíng wú xù
Không có cảm xúc, không đầu không cuối.
无愧衾影
wú kuì qīn yǐng
Không hổ thẹn với lương tâm, dù khi ở mộ...
无懈可击
wú xiè kě jī
Hoàn hảo đến mức không thể chỉ trích đượ...
无我
wú wǒ
Không còn cái tôi cá nhân (trong triết h...
无所不为
wú suǒ bù wéi
Làm tất cả mọi việc, kể cả những điều xấ...
无所不作
wú suǒ bù zuò
Làm mọi thứ một cách tùy tiện, không kiê...
无所不包
wú suǒ bù bāo
Bao gồm mọi thứ, rất toàn diện.
无所不及
wú suǒ bù jí
Không gì là không đạt tới, rất toàn diện...
无所不可
wú suǒ bù kě
Không gì là không được, rất linh hoạt.
无所不在
wú suǒ bù zài
Hiện diện ở khắp mọi nơi.
无所不备
wú suǒ bù bèi
Chuẩn bị đầy đủ mọi thứ.
无所不容
wú suǒ bù róng
Không gì là không chấp nhận được, rất kh...
无所不晓
wú suǒ bù xiǎo
Biết tất cả mọi thứ.
无所不有
wú suǒ bù yǒu
Có tất cả mọi thứ, rất phong phú.
无所不知
wú suǒ bù zhī
Biết tất cả mọi thứ.
无所不能
wú suǒ bù néng
Không gì là không làm được, rất tài giỏi...
无所不至
wú suǒ bù zhì
Đạt đến mọi nơi, rất tận tâm.
无所不通
wú suǒ bù tōng
Thấu hiểu mọi thứ, rất thông minh.
无所事事
wú suǒ shì shì
Không có gì để làm, nhàn rỗi.
无所作为
wú suǒ zuò wéi
Không đạt được thành tựu gì, bất tài.
无所依归
wú suǒ yī guī
Không có nơi để dựa dẫm, không chỗ nương...
无所可否
wú suǒ kě fǒu
Không rõ đúng hay sai, không đưa ra quyế...
无所回避
wú suǒ huí bì
Không né tránh bất cứ điều gì, đối mặt t...
无所容心
wú suǒ róng xīn
Không quan tâm, không để tâm đến bất cứ ...

Showing 13441 to 13470 of 28922 total words

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...