Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Showing 13441 to 13470 of 28899 total words

无我
wú wǒ
Không còn cái tôi cá nhân (trong triết h...
无所不为
wú suǒ bù wéi
Làm tất cả mọi việc, kể cả những điều xấ...
无所不作
wú suǒ bù zuò
Làm mọi thứ một cách tùy tiện, không kiê...
无所不包
wú suǒ bù bāo
Bao gồm mọi thứ, rất toàn diện.
无所不及
wú suǒ bù jí
Không gì là không đạt tới, rất toàn diện...
无所不可
wú suǒ bù kě
Không gì là không được, rất linh hoạt.
无所不在
wú suǒ bù zài
Hiện diện ở khắp mọi nơi.
无所不备
wú suǒ bù bèi
Chuẩn bị đầy đủ mọi thứ.
无所不容
wú suǒ bù róng
Không gì là không chấp nhận được, rất kh...
无所不晓
wú suǒ bù xiǎo
Biết tất cả mọi thứ.
无所不有
wú suǒ bù yǒu
Có tất cả mọi thứ, rất phong phú.
无所不知
wú suǒ bù zhī
Biết tất cả mọi thứ.
无所不能
wú suǒ bù néng
Không gì là không làm được, rất tài giỏi...
无所不至
wú suǒ bù zhì
Đạt đến mọi nơi, rất tận tâm.
无所不通
wú suǒ bù tōng
Thấu hiểu mọi thứ, rất thông minh.
无所事事
wú suǒ shì shì
Không có việc gì làm, nhàn rỗi.
无所作为
wú suǒ zuò wéi
Không làm nên trò trống gì, không đạt đư...
无所依归
wú suǒ yī guī
Không có nơi để dựa dẫm, không chỗ nương...
无所可否
wú suǒ kě fǒu
Không rõ đúng hay sai, không đưa ra quyế...
无所回避
wú suǒ huí bì
Không né tránh bất cứ điều gì, đối mặt t...
无所容心
wú suǒ róng xīn
Không quan tâm, không để tâm đến bất cứ ...
无所忌惮
wú suǒ jì dàn
Không kiêng nể, không sợ hãi điều gì.
无所忌讳
wú suǒ jì huì
Không kiêng kỵ, không e ngại điều gì (th...
无所措手
wú suǒ cuò shǒu
Không biết phải đặt tay vào đâu, không b...
无所用之
wú suǒ yòng zhī
Không có chỗ để sử dụng cái gì đó.
无所畏忌
wú suǒ wèi jì
Không sợ hãi, không kiêng nể điều gì.
无所畏惮
wú suǒ wèi dàn
Không hề sợ hãi, không chút kiêng nể.
无所适从
wú suǒ shì cóng
Không biết nên theo hướng nào, không biế...
无所重轻
wú suǒ zhòng qīng
Không có gì nặng nhẹ, không phân biệt đi...
无所需求
wú suǒ xū qiú
Không cần gì thêm, không đòi hỏi gì nữa.

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...