Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 无所不在

Pinyin: wú suǒ bù zài

Meanings: Be omnipresent; exist everywhere., Hiện diện ở khắp mọi nơi., 到处都存在,到处都有。[例]真理是无所不在的。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 22

Radicals: 一, 尢, 戶, 斤, 土

Chinese meaning: 到处都存在,到处都有。[例]真理是无所不在的。

Grammar: Mang sắc thái tích cực, dùng để miêu tả sự phổ biến rộng rãi của một đối tượng.

Example: 互联网已经无所不在。

Example pinyin: hù lián wǎng yǐ jīng wú suǒ bú zài 。

Tiếng Việt: Internet hiện đã có mặt ở khắp mọi nơi.

无所不在
wú suǒ bù zài
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hiện diện ở khắp mọi nơi.

Be omnipresent; exist everywhere.

到处都存在,到处都有。[例]真理是无所不在的。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

无所不在 (wú suǒ bù zài) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung