Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 无所不容
Pinyin: wú suǒ bù róng
Meanings: Accept everything; extremely tolerant., Không gì là không chấp nhận được, rất khoan dung., 没有什么不能容纳。极言其宽广。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 26
Radicals: 一, 尢, 戶, 斤, 宀, 谷
Chinese meaning: 没有什么不能容纳。极言其宽广。
Grammar: Biểu thị sự khoan dung và rộng lượng tuyệt đối.
Example: 他的胸怀无所不容。
Example pinyin: tā de xiōng huái wú suǒ bù róng 。
Tiếng Việt: Tấm lòng của ông ấy không gì là không chấp nhận được.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không gì là không chấp nhận được, rất khoan dung.
Nghĩa phụ
English
Accept everything; extremely tolerant.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
没有什么不能容纳。极言其宽广。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế